Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
the wrong way around
|
the wrong way around
the wrong way around (adj)
inside out, back-to-front, inverted, reversed, topsy-turvy, transposed
the wrong way around (adv)
back to front, in reverse, inversely, contrariwise, inside out, backward, the wrong way round